Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breakwater
breakwater
/"breik,wɔ:tə/
Danh từ
đê chắn sóng (ở hải cảng)
Kỹ thuật
đập chắn sóng
đê chắn sóng
kè chắn sóng
tường chắn sóng
Xây dựng
công trình trú ẩn
kè bến
thanh chắn sóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận