1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakwater

breakwater

/"breik,wɔ:tə/
Danh từ
  • đê chắn sóng (ở hải cảng)
Kỹ thuật
  • đập chắn sóng
  • đê chắn sóng
  • kè chắn sóng
  • tường chắn sóng
Xây dựng
  • công trình trú ẩn
  • kè bến
  • thanh chắn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận