Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breakthrough
breakthrough
Danh từ
quân sự
sự chọc thủng phòng tuyến
Kỹ thuật
điểm gãy
giao thoa
lỗ thủng
Xây dựng
chỗ thủng
Điện tử - Viễn thông
sự ngắt xuyên
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận