1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breaking point

breaking point

/"breikiηpɔint]
Danh từ
  • điểm người hay một vật không chịu nổi
  • điểm một tình huống trở thành nguy kịch
Kinh tế
  • điểm bão hòa
Xây dựng
  • điểm giòn (Bitum)
  • điểm vỡ
Kỹ thuật
  • điểm gãy
  • điểm ngắt
  • độ bền đứt giới hạn
  • giới hạn bền
Hóa học - Vật liệu
  • điểm phân lớp
Cơ khí - Công trình
  • giới hạn gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận