1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakeven point

breakeven point

Kinh tế
  • điểm hòa vốn
Hóa học - Vật liệu
  • mức sản lượng thu vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận