1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breaker

breaker

/"breikə/
Danh từ
  • người bẻ gãy, người đập vỡ
  • người vi phạm (luật pháp...)
  • người tập, người dạy (ngựa...)
  • sóng lớn vỗ bờ
  • tàu phá băng
  • kỹ thuật máy đập, máy nghiền, máy tán
  • điện học cái ngắt điện, cái công tắc
Kinh tế
  • máy cắt
  • máy đập
  • máy nghiền
  • máy tán
Kỹ thuật
  • bộ ngắt
  • bộ ngắt điện
  • búa đập bê tông
  • cái ngắt
  • đê chắn sóng
  • lớp phân cách
  • mạch ngắt
  • máy cán
  • máy đập
  • máy nghiền
  • sóng xô bờ
  • thiết bị nghiền
  • tường chắn sóng
  • vít lửa
Điện
  • cái ngắt điện
Kỹ thuật Ô tô
  • công tắc tiếp điểm
Giao thông - Vận tải
  • sóng nhào
Cơ khí - Công trình
  • sóng vỡ
  • sự vỡ của sóng
Xây dựng
  • thiết bị đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận