1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakdown torque

breakdown torque

Cơ khí - Công trình
  • lực xoắn đứt gãy
Điện
  • mômen đánh thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận