1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakdown strength

breakdown strength

Hóa học - Vật liệu
  • độ bền đánh thủng
  • độ bền phá vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận