1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakdown impedance

breakdown impedance

Toán - Tin
  • trở kháng đánh thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận