1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakage-proof

breakage-proof

Kinh tế
  • chống vỡ bể
  • tránh được nứt vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận