Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breakage-proof
breakage-proof
Kinh tế
chống vỡ bể
tránh được nứt vỡ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận