Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breakable
breakable
/"breikəbl/
Tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
Kỹ thuật
dễ gẫy
dễ vỡ
giòn
vỡ, đứt ra được
Toán - Tin
có thể dừng
có thể ngắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận