1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakable

breakable

/"breikəbl/
Tính từ
  • dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
Kỹ thuật
  • dễ gẫy
  • dễ vỡ
  • giòn
  • vỡ, đứt ra được
Toán - Tin
  • có thể dừng
  • có thể ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận