1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ break up

break up

Kinh tế
  • phá vỡ
  • tan vỡ
  • tháo dỡ
Kỹ thuật
  • bể
  • dập
  • đập vỡ
  • đập vụn
  • hòa ra
  • làm gãy
  • làm nứt
  • nghiền
Xây dựng
  • đập bể
Vật lý
  • sự vỡ đáy
Kỹ thuật Ô tô
  • tháo rã (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận