1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ break tailings

break tailings

Thực phẩm
  • phế liệu nghiện
  • vụn phế liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận