1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ break section

break section

Kinh tế
  • chỗ gãy
  • đoạn gãy
  • khu gieo hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận