1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ break point

break point

Kinh tế
  • điểm làm trong (dịch đục)
  • điểm phân lớp nhũ tương
  • điểm vực
Kỹ thuật
  • điểm gãy
  • điểm gãy liên tục
  • điểm ngắt
  • giới hạn bền
  • giới hạn độ bền
Hóa học - Vật liệu
  • điểm đứt
  • điểm phân lớp
Cơ khí - Công trình
  • điểm gãy khúc
Toán - Tin
  • điểm ngừng (máy)
Xây dựng
  • điểm tạm dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận