Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ break out
break out
Kỹ thuật
bộc phát
bùng nổ
chỗ (cát) đùn (đê)
chỗ toé nước
nổ ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận