Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ break open
break open
Kỹ thuật
mở tung
xới tung
Xây dựng
mở toang (cửa)
váo xới
xẻ rãnh. Xáo tung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận