1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ break open

break open

Kỹ thuật
  • mở tung
  • xới tung
Xây dựng
  • mở toang (cửa)
  • váo xới
  • xẻ rãnh. Xáo tung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận