Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ break contact
break contact
kỹ thuật
tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ
Kỹ thuật
công tắc ngắt
tiếp xúc thường đóng
Điện
công tắc cắt
công tắc dùng để ngắt
công tắc thường đóng
tiếp xúc để ngắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận