1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breadthwise

breadthwise

/"bredθweiz/ (breadthwise) /"bredθwaiz/
Phó từ
  • theo bề ngang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận