1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bread-winner

bread-winner

Danh từ
  • người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
  • cần câu cơm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận