Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bread-stuffs
bread-stuffs
/"bredstʌfs/
Danh từ
hạt
bột (để làm bánh mì)
Thảo luận
Thảo luận