1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bread-stuffs

bread-stuffs

/"bredstʌfs/
Danh từ
  • hạt
  • bột (để làm bánh mì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận