Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bread-crumb
bread-crumb
/"bredkrʌm/
Danh từ
ruột bánh mì
mẩu bánh mì, bánh mì vụn
Kinh tế
mảnh vụn của lát bánh mỳ
ruột bánh mỳ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận