1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bread-crumb

bread-crumb

/"bredkrʌm/
Danh từ
  • ruột bánh mì
  • mẩu bánh mì, bánh mì vụn
Kinh tế
  • mảnh vụn của lát bánh mỳ
  • ruột bánh mỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận