1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bread board

bread board

  • kỹ thuật bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm
Kỹ thuật
  • bản mẫu
  • tấm đế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận