1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brazing

brazing

Kỹ thuật
  • hàn cứng
  • sự hàn
  • sự hàn cứng
  • sự hàn đông
  • sự hàn vảy
  • sự hàn vảy thau
Hóa học - Vật liệu
  • hàn cứng (trên 550 độ)
Xây dựng
  • sự hàn (bằng đồng)
Điện
  • sự hàn (vẩy đồng)
Cơ khí - Công trình
  • sự hàn (vảy) cứng
  • sự hàn bằng đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận