Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brazier
brazier
/"breizjə/
Danh từ
lò than
người làm đồ đồng thau
Kỹ thuật
lò hàn vảy
lò nung
lò than đỏ rực
Cơ khí - Công trình
thợ đồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận