1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brazier

brazier

/"breizjə/
Danh từ
  • lò than
  • người làm đồ đồng thau
Kỹ thuật
  • lò hàn vảy
  • lò nung
  • lò than đỏ rực
Cơ khí - Công trình
  • thợ đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận