Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ braze
braze
kỹ thuật
hàn gia nhiệt, hàn vẩy
Kỹ thuật
hàn bằng đồng thau
hàn cứng
hàn đồng
Xây dựng
hàn thau
Cơ khí - Công trình
hàn vảy cứng
Toán - Tin
thau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận