1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brawny

brawny

/"brɔ:ni/
Tính từ
  • khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận