Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brawl
brawl
/brɔ:l/
Danh từ
sự cãi lộn ầm ỹ
tiếng róc rách (suối)
Nội động từ
cãi nhau ầm ỹ
kêu róc rách (suối)
Thảo luận
Thảo luận