Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bravo
bravo
/"brɑ:"vou/
Danh từ
kẻ đi giết người thuê
kẻ cướp
lời hoan hô
Thán từ
hay!, hay lắm!, hoan hô!
Thảo luận
Thảo luận