1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bravo

bravo

/"brɑ:"vou/
Danh từ
  • kẻ đi giết người thuê
  • kẻ cướp
  • lời hoan hô
Thán từ
  • hay!, hay lắm!, hoan hô!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận