Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brattice
brattice
/"brætis/
Danh từ
khai thác mỏ
vách điều hoà gió
Xây dựng
mái đập xây đúc
Hóa học - Vật liệu
vách thông khí
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận