1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brattice

brattice

/"brætis/
Danh từ
Xây dựng
  • mái đập xây đúc
Hóa học - Vật liệu
  • vách thông khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận