1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brat

brat

/bræt/
Danh từ
  • (thường), giuồm ghiện ỗn["brætis]
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận