Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brash
brash
/bræʃ/
Danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)
Tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
Anh - Mỹ
hỗn láo, hỗn xược
Y học
ợ nóng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Y học
Thảo luận
Thảo luận