1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brash

brash

/bræʃ/
Danh từ
  • đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
  • đống cành cây xén (hàng rào)
Tính từ
  • dễ vỡ, dễ gãy, giòn
  • Anh - Mỹ hỗn láo, hỗn xược
Y học
  • ợ nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận