1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branchia

branchia

/"bræɳkiə/ (branchiae) /"bræɳkii:/
Danh từ
Kinh tế
  • mang (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận