Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ branched
branched
Tính từ
phân cành; phân nhánh
Kỹ thuật
phân nhánh
rẽ nhánh
Hóa học - Vật liệu
có nhánh
Toán - Tin
được chia nhánh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận