1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branch track

branch track

Kỹ thuật
  • đường nhánh
Toán - Tin
  • đường ray rẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận