Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ branch off
branch off
Kỹ thuật
chia nhánh
nắn (đường)
phân nhánh
rẽ nhánh
rút ra
Xây dựng
bị chia nhánh
dẫn, tháo (nước)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận