1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branch off

branch off

Kỹ thuật
  • chia nhánh
  • nắn (đường)
  • phân nhánh
  • rẽ nhánh
  • rút ra
Xây dựng
  • bị chia nhánh
  • dẫn, tháo (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận