1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branch method

branch method

Toán - Tin
  • phương pháp phân nhánh
Hóa học - Vật liệu
  • phương pháp tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận