branch line
/"bra:nt∫,lain]
Danh từ
- đường sắt nhánh
Kinh tế
- tuyến nhánh đường sắt
Kỹ thuật
- đường nhánh
- đường sắt nhánh
- nhánh thoát nước
Điện
- đường dây rẽ nhánh
- đường nhánh (ống dẫn)
Xây dựng
- đường ghép cấu trúc
- đường phân nhánh
- tuyến nhánh
Toán - Tin
- đường rẽ nhánh
Giao thông - Vận tải
- tuyến đương nhánh
Chủ đề liên quan
Thảo luận