1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branch line

branch line

/"bra:nt∫,lain]
Danh từ
  • đường sắt nhánh
Kinh tế
Kỹ thuật
  • đường nhánh
  • đường sắt nhánh
  • nhánh thoát nước
Điện
  • đường dây rẽ nhánh
  • đường nhánh (ống dẫn)
Xây dựng
  • đường ghép cấu trúc
  • đường phân nhánh
  • tuyến nhánh
Toán - Tin
  • đường rẽ nhánh
Giao thông - Vận tải
  • tuyến đương nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận