1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branch house

branch house

Kinh tế
  • chi điểm
  • chi nhánh
  • xí nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận