1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bran-new

bran-new

/"brænd"nju:/ (bran-new) /"bræn"nju:/
  • new)
Tính từ
  • mới toanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận