Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bran-new
bran-new
/"brænd"nju:/ (bran-new) /"bræn"nju:/
new)
Tính từ
mới toanh
Thảo luận
Thảo luận