1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bramble

bramble

/"bræmbl/
Danh từ
  • bụi gai
  • bụi cây mâm xôi
  • quả mâm xôi (cũng bramble berry)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận