1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braking distance

braking distance

Kỹ thuật
  • khoảng cách hãm
  • khoảng hãm
  • quãng đường phanh
Giao thông - Vận tải
  • cự ly hãm
Kỹ thuật Ô tô
  • cự ly phanh
  • khoảnh cách phanh
Xây dựng
  • khoảng cách hãm xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận