1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braking airscrew

braking airscrew

Giao thông - Vận tải
  • cánh quạt hãm
  • chong chóng hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận