Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brake pad
brake pad
Kỹ thuật
bố phanh
Vật lý
đệm hãm
đệm phanh
Kỹ thuật Ô tô
đệm hãm (phanh đĩa)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận