1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brake inspection

brake inspection

Giao thông - Vận tải
  • khám hãm
  • kiểm tra hệ thống hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận