1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brake-harrow

brake-harrow

/"breik,hærou/
Danh từ
  • cái bừa to (cũng brake)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận