Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brake-harrow
brake-harrow
/"breik,hærou/
Danh từ
cái bừa to (cũng brake)
Thảo luận
Thảo luận