1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brake adjuster

brake adjuster

Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh thắng
  • bộ điều khiển thắng
Hóa học - Vật liệu
  • bộ điều chỉnh phanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận