1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braise

braise

/breiz/
Danh từ
  • thịt om
Động từ
  • om (thịt...)
Kinh tế
  • om
  • thịt om
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận