Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ braird
braird
/breəd/
Danh từ
mầm non (cỏ, lúa)
Nội động từ
đâm mầm non (cỏ, lúa)
Thảo luận
Thảo luận