1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braird

braird

/breəd/
Danh từ
  • mầm non (cỏ, lúa)
Nội động từ
  • đâm mầm non (cỏ, lúa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận