Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brainworker
brainworker
Danh từ
người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
Thảo luận
Thảo luận