1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brainless

brainless

/"breinlis/
Tính từ
  • ngu si, đần độn; không có đầu óc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận