Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brainless
brainless
/"breinlis/
Tính từ
ngu si, đần độn; không có đầu óc
Thảo luận
Thảo luận